Có 3 kết quả:
讚不絕口 zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ • 贊不絕口 zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ • 赞不绝口 zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to praise without cease (idiom); praise sb to high heaven
Bình luận 0
zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to praise without cease (idiom); praise sb to high heaven
Bình luận 0
zàn bù jué kǒu ㄗㄢˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to praise without cease (idiom); praise sb to high heaven
Từ điển Trung-Anh
to praise without cease (idiom); praise sb to high heaven
Bình luận 0